Có 3 kết quả:

尸体 thi thể尸體 thi thể屍體 thi thể

1/3

thi thể

giản thể

Từ điển phổ thông

thi thể, xác người

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xác người chết.

thi thể

phồn thể

Từ điển phổ thông

thi thể, xác người

Từ điển trích dẫn

1. Xác chết.